Có 2 kết quả:
蓝领 lán lǐng ㄌㄢˊ ㄌㄧㄥˇ • 藍領 lán lǐng ㄌㄢˊ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blue collar
(2) common laborer
(2) common laborer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blue collar
(2) common laborer
(2) common laborer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0